Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Plains Indian


noun
a member of one of the tribes of American Indians who lived a nomadic life following the buffalo in the Great Plains of North America
Syn:
Buffalo Indian
Hypernyms:
Indian, American Indian, Red Indian
Hyponyms:
Atakapa, Attacapan, Arapaho, Arapahoe, Blackfoot,
Caddo, Cheyenne, Kiowa, Ojibwa, Ojibway, Chippewa,
Pima, Sioux, Siouan


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.